Scholar Hub/Chủ đề/#abc ven/
"ABC Ven" là một cụm từ không phổ biến hoặc không được định nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh nào đó. Có thể đây là một thuật ngữ hoặc tên của một công ty, tổ chức, ...
"ABC Ven" là một cụm từ không phổ biến hoặc không được định nghĩa rõ ràng trong ngữ cảnh nào đó. Có thể đây là một thuật ngữ hoặc tên của một công ty, tổ chức, sản phẩm hoặc dịch vụ. Để trả lời chính xác, cần thông tin cụ thể hơn về ngữ cảnh hoặc liên quan đến cái mà "ABC Ven" được ám chỉ.
Xin lỗi thông tin trước đó của tôi không thể cung cấp đủ thông tin. Nếu bạn có thêm chi tiết về "ABC Ven" trong một ngữ cảnh cụ thể, hoặc nếu có một thuật ngữ hoặc khái niệm cụ thể bạn muốn tôi giải thích, hãy cung cấp thêm thông tin nếu có để tôi có thể giúp bạn một cách chính xác và đầy đủ hơn.
Rất tiếc, như đã đề cập, nếu không có thông tin cụ thể về "ABC Ven" trong một ngữ cảnh cụ thể, không thể cung cấp thông tin chi tiết hơn. Nếu bạn có bất kỳ thông tin nào khác liên quan đến "ABC Ven" hoặc thuật ngữ tương tự, hãy cung cấp thêm chi tiết để tôi có thể giúp bạn hiểu rõ hơn.
Cross‐site randomized control trial of the Social ABCs caregiver‐mediated intervention for toddlers with autism spectrum disorderAutism Research - Tập 10 Số 10 - Trang 1700-1711 - 2017
To evaluate the efficacy of the Social ABCs parent‐mediated intervention for toddlers with suspected or confirmed autism spectrum disorder (ASD), through a cross‐site randomized control trial, sixty‐three parent–toddler dyads (toddler age: 16–30 months) were randomized into treatment (Social ABCs) or control (service‐as‐usual) conditions. Video data were obtained at three key time‐points: Baseline; Post‐training (PT; week 12); and Follow‐Up (week 24). Analyses included 62 dyads. Treatment allocation significantly accounted for PT gains, all favouring the Treatment group, in (1) child functional vocal responsiveness to parent prompts (R2 = 0.43, P < .001), (2) child vocal initiations (R2 = 0.28, P < .001), (3) parent smiling (R2 = 0.09, P = .017), and (4) fidelity of implementation (R2 = 0.71, P < .001). A trend was observed for increased social orienting (R2 = 0.06, P = 0.054); gains in parent smiling significantly predicted increases in child smiling and social orienting. Parents in the treatment condition reported significant gains in self‐efficacy following the intervention (P = 0.009). No differential effects emerged for performance on standardized measures. The Social ABCs is a relatively low‐resource, efficacious intervention, with potential to be a cost‐effective means of intervening at the first signs of possible ASD. Autism Res 2017, 10: 1700–1711. © 2017 International Society for Autism Research, Wiley Periodicals, Inc.
Clinical Trial Title: Social ABCs for Toddlers with Signs of Autism Spectrum Disorder: RCT of a Parent‐Mediated Intervention http//ClinicalTrials.gov identifier: NCT02428452.
Expression of ATP binding cassette‐transporter ABCG1 prevents cell death by transporting cytotoxic 7β‐hydroxycholesterolFEBS Letters - Tập 581 Số 8 - Trang 1673-1680 - 2007
Oxysterols result from cholesterol by enzymatic or oxidative processes. Some exert cytotoxic effects leading to necrosis or apoptosis. Detoxification of these compounds mainly occurs in the liver and requires transport from peripheral tissues towards it. Some ATP‐binding cassette transporters are involved in export of cytotoxic compounds. In the current study, we investigated whether ABC transporter family member G1 (ABCG1) may be involved in oxysterol transport, since its gene expression is highly responsive to oxysterol loading. TetOff HeLa cells stably expressing ABCG1 showed decreased mass uptake of 7β‐hydroxycholesterol (7β‐HC) whereas that of other physiologically relevant oxysterols was unaffected. Application of 7β‐HC to ABCG1 expressing cells induced hyperpolarization of mitochondrial membrane potential and production of reactive oxygen species, indicating energy consumption by the ATP‐binding cassette transporter when it is activated by its correct substrate. Our study points to detoxification as one of potential cellular functions of ABCG1. We assume that ABCG1 protects against 7β‐HC‐induced cell death, an important role in prevention of neurodegenerative and cardiovascular disease.
PHÂN TÍCH CƠ CẤU DANH MỤC THUỐC SỬ DỤNG TẠI BỆNH VIỆN NỘI TIẾT TRUNG ƯƠNG GIAI ĐOẠN 2019-2020Đặt vấn đề: Cơ cấu các thuốc sử dụng tại cơ sở y tế phản ánh một số bất cập liên quan đến sử dụng thuốc giúp nhà quản lý có các giải pháp quản lý các hoạt động mua sắm và kê đơn thuốc ngày càng hợp lý hơn. Mục tiêu của nghiên cứu là mô tả cơ cấu thuốc sử dụng theo một số chỉ số và theo phương pháp ABC, VEN. Đối tượng và phương pháp: 411 khoản mục thuốc được sử dụng tại bệnh viện Nội Tiết TW giai đoạn 2019-2020 (12/7/2019- 11/7/2020). Phương pháp nghiên cứu: mô tả cắt ngang. Kết quả: 411 khoản mục thuốc tương ứng 245.129 tỷ đồng. Nhóm thuốc Hormon và các thuốc tác động vào hệ nội tiết với 69 khoản mục (16.87%) và 101.504 tỷ đồng (42.26%). Thuốc tân dược sử dụng 409 khoản mục (99.51%) với giá trị 240.146 tỷ đồng (99.97%). Thuốc nhập khẩu sử dụng 280 khoản (68.46%) với giá trị 215.132 tỷ đồng (89.58%). Thuốc Biệt dược gốc chiếm 56.07% giá trị sử dụng. Cơ cấu các thuốc sử dụng theo phân hạng ABC về giá trị sử dụng: hạng A chiếm 79.78%; hạng B chiếm 15.15%; hạng C chiếm 5.07%. Trong các thuốc hạng A: nhóm hormone và các thuốc tác động vào hệ nội tiết chiếm 46.21% giá trị sử dụng. Bệnh viện không sử dụng các thuốc nhóm AN. Kết luận: Cơ cấu thuốc sử dụng tại Bệnh viện Nội Tiết Trung Ương là tương đối hợp lý. Tuy nhiên, Bệnh viện cần có sự điều chỉnh giảm thuốc nhập khẩu và thuốc Biệt dược gốc cho phù hợp.
#ABC #VEN #sử dụng thuốc #Bệnh viện Nội Tiết Trung Ương